Một vài sự bực bội trong gia đình không thể so sánh với việc bật vòi hoa sen mới lắp đặt chỉ để đối mặt với dòng nước nhỏ giọt, hoặc việc máy giặt của bạn bị hỏng giữa chu kỳ do áp lực nước không đủ. Những vấn đề phổ biến này thường bắt nguồn từ việc chọn kích thước ống không phù hợp. Hướng dẫn toàn diện này sẽ giúp chủ nhà điều hướng các thông số kỹ thuật về hệ thống ống nước với sự tự tin chuyên nghiệp.
Hệ thống cấp nước và thoát nước của một ngôi nhà hoạt động giống như hệ tuần hoàn của con người, cung cấp nước sạch trong toàn bộ tài sản và loại bỏ nước thải. Mạng lưới bắt đầu với đường ống cấp chính kết nối với các dịch vụ đô thị, phân nhánh thành các đường ống nhỏ hơn phục vụ các thiết bị riêng lẻ. Việc chọn kích thước ống chính xác là rất quan trọng - ống quá nhỏ sẽ tạo ra các vấn đề về áp suất, trong khi ống quá lớn sẽ lãng phí vật liệu và làm tăng chi phí.
Việc chọn đường kính ống đòi hỏi phải xem xét cẩn thận nhiều yếu tố kỹ thuật thay vì chỉ chọn tùy chọn lớn nhất hiện có.
Các quy tắc về hệ thống ống nước của thành phố thiết lập các yêu cầu về kích thước ống tối thiểu cho các thiết bị khác nhau. Các quy định này khác nhau tùy theo khu vực và phải đóng vai trò là tài liệu tham khảo chính cho bất kỳ dự án lắp đặt hoặc cải tạo nào.
Được đo bằng pound trên inch vuông (psi), áp lực nước xác định khả năng lưu lượng. Các hệ thống dân dụng thường hoạt động trong khoảng từ 40-60 psi. Các tình huống áp suất thấp có thể yêu cầu các đường ống lớn hơn, trong khi áp suất cao đòi hỏi các van giảm áp để bảo vệ các bộ phận của hệ thống ống nước.
Các thiết bị khác nhau đòi hỏi tốc độ dòng chảy cụ thể. Quy tắc xây dựng thường định lượng những nhu cầu này thông qua các phép đo "đơn vị thiết bị" tổng hợp tổng nhu cầu của hệ thống khi chọn kích thước ống.
Đường ống dài hơn sẽ bị mất ma sát lớn hơn, làm giảm áp suất. Theo quy tắc, hãy mong đợi khoảng 5 psi giảm trên 100 feet đường ống. Đường ống mở rộng có thể yêu cầu tăng kích thước hoặc tính toán thủy lực chuyên nghiệp.
Các hốc tường, dầm sàn và các yếu tố cấu trúc khác ảnh hưởng đến các tùy chọn định tuyến ống, đôi khi đòi hỏi đường kính nhỏ hơn hoặc các phương pháp lắp đặt chuyên biệt.
Mặc dù các yêu cầu cụ thể khác nhau, nhưng các kích thước ống dân dụng điển hình này đóng vai trò là tài liệu tham khảo hữu ích:
Ngoài việc chọn kích thước, việc lựa chọn vật liệu ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống.
Ưu điểm:
Lắp đặt linh hoạt, chống ăn mòn, xử lý nước nóng, mã màu (đỏ=nóng, xanh lam=lạnh)
Nhược điểm:
Không tái chế được, cần có sự hỗ trợ thích hợp
Ưu điểm:
Tiết kiệm, nhẹ, chống ăn mòn
Nhược điểm:
Không chịu nhiệt, nhạy cảm với tia UV, các mối nối dán vĩnh viễn
Ưu điểm:
Bền, chịu nhiệt, có thể tái chế
Nhược điểm:
Đắt tiền, đòi hỏi chuyên môn hàn
Ưu điểm:
Độ bền cao, chịu lạnh, kháng hóa chất
Nhược điểm:
Dễ cháy, các mối nối dán vĩnh viễn
Các ngôi nhà cũ hơn có thể chứa các đường ống bằng thép mạ kẽm hoặc gang, cả hai đều dễ bị ăn mòn và thường được thay thế bằng các vật liệu hiện đại trong quá trình cải tạo.
Trong khi việc thay thế các thiết bị cơ bản có thể phù hợp với các chủ nhà có năng lực, các dự án phức tạp liên quan đến việc thay thế toàn bộ đường ống trong nhà hoặc đường ống dẫn khí cần có thợ sửa ống nước có giấy phép để đảm bảo thực hiện đúng cách và tuân thủ quy tắc.
Việc chọn kích thước ống và vật liệu phù hợp tạo thành nền tảng của hệ thống ống nước dân dụng đáng tin cậy. Nếu còn nghi ngờ, hãy tham khảo các quy tắc xây dựng địa phương và thợ sửa ống nước chuyên nghiệp để đạt được hiệu suất và tuổi thọ hệ thống tối ưu.